Lebhaftigkeit (f) nghĩa tiếng Việt là
hăng hái
Lebhaftigkeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lebhaftigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hăng hái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lebhaftigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebhaftigkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lebhaftigkeit