hăng hái nghĩa tiếng Đức là
Verve
(f)(franz)(Begeisterung, Elan, Schwung)
hăng hái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hăng hái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verve
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verve: hăng hái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verve