handsaw nghĩa tiếng Việt là cưa tay
handsaw phiên âm IPA là /ˈhændˌsɔː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handsaw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handsaw
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cưa tay