handout nghĩa tiếng Việt là Tài liệu thông tin
handout phiên âm IPA là /ˈhændˌaʊt/
handout còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handout
Mở Rộng