handhold (n) nghĩa tiếng Việt là
Tay nắm
handhold phiên âm IPA là /ˈhændhəʊld/
handhold còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của handhold
Nghe phát âm giọng Mỹ của handhold
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tay nắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của handhold
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handhold
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handhold