haltingly nghĩa tiếng Việt là đứt đoạn
haltingly phiên âm IPA là /ˈhɔːltɪŋli/
haltingly còn có các bản dịch khác là
Nói gián đoạn, khập khiễng, thọt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haltingly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haltingly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đứt đoạn