halfhearted nghĩa tiếng Việt là không tận tâm
halfhearted phiên âm IPA là /ˌhæfˈhɑːrtɪd/
halfhearted còn có các bản dịch khác là
Lơ là, cụt hứng, mất hứng, thờ ơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan halfhearted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
halfhearted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không tận tâm