hài lòng nghĩa tiếng Anh là
gratifying
/ˈɡrætɪfaɪɪŋ/
hài lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gratifying
Nghe phát âm giọng Mỹ của gratifying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hài lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gratifying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gratifying: hài lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gratifying