hài lòng nghĩa tiếng Đức là genügsam
hài lòng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genügsam: hài lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genügsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hài lòng