hái nghĩa tiếng Đức là
klauben
(Vt)(klaubte, hat geklaubt)
hái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klauben: hái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klauben