haggardly (adv) nghĩa tiếng Việt là
mệt mỏi
haggardly phiên âm IPA là /ˈhæɡərdli/
haggardly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haggardly
Nghe phát âm giọng Mỹ của haggardly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mệt mỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haggardly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haggardly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haggardly