haggardly nghĩa tiếng Việt là mãnh liệt
haggardly phiên âm IPA là /ˈhæɡərdli/
haggardly còn có các bản dịch khác là
Rách nát, mệt mỏi, thất vọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haggardly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haggardly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mãnh liệt