hagelte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã mưa đá
hagelte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hagelte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hagelte