hacken nghĩa tiếng Việt là đánh gãy
hacken còn có các bản dịch khác là
đánh cắp thông tin, băm nhỏ, dấu thang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hacken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hacken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh gãy