hacken nghĩa tiếng Việt là đánh cắp thông tin
hacken còn có các bản dịch khác là
đánh gãy, băm nhỏ, dấu thang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hacken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hacken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh cắp thông tin