habitude nghĩa tiếng Việt là năng khiếu
habitude phiên âm IPA là /ˈhæbɪtjuːd/
habitude còn có các bản dịch khác là
Tập quán, thói quen, thiên bẩm, tư chất, sự định giá để đánh thuế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitude
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitude
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
năng khiếu