habitation nghĩa tiếng Việt là sự cư trú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habitation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habitation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự cư trú