haben/hat überprüft nghĩa tiếng Việt là đã kiểm tra
haben/hat überprüft còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben/hat überprüft
Mở Rộng