haben zoniert dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đã phân khu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben zoniert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben zoniert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phân khu