haben vernachlässigt nghĩa tiếng Việt là đã sao lãng
haben vernachlässigt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben vernachlässigt
Mở Rộng