haben gophert nghĩa tiếng Việt là đã đào ổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gophert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben gophert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đào ổ