haben geschossen nghĩa tiếng Việt là đã bắn
haben geschossen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben geschossen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bắn