haben gefoult nghĩa tiếng Việt là đã phạm lỗi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gefoult
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben gefoult
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phạm lỗi