habe gespielt nghĩa tiếng Việt là đã chơi
habe gespielt còn có các bản dịch khác là
đã đánh bạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gespielt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe gespielt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chơi