habe entzündet nghĩa tiếng Việt là đã đốt
habe entzündet còn có các bản dịch khác là
Châm ngòi, làm cháy, đã kích đốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe entzündet
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đốt