hạ mình nghĩa tiếng Đức là entblöden
hạ mình còn có các bản dịch khác là
niederknien, demütig, Demut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entblöden: hạ mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entblöden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hạ mình