guyed nghĩa tiếng Việt là trêu chọc
guyed phiên âm IPA là /ɡaɪd/
guyed còn có các bản dịch khác là
Hướng dẫn, bị chế nhạo, đã chọc ghẹo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guyed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guyed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trêu chọc