gustily (adv) nghĩa tiếng Việt là
dữ dội
gustily phiên âm IPA là /ˈɡʌstɪli/
gustily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gustily
Nghe phát âm giọng Mỹ của gustily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dữ dội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gustily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gustily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gustily