Bão tố nghĩa tiếng Anh là
gustily
/ˈɡʌstəli/
Bão tố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gustily
Nghe phát âm giọng Mỹ của gustily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bão tố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gustily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gustily: Bão tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gustily