gunslinger dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người cầm súng
gunslinger được đọc và có phiên âm là /ˈɡʌnˌslɪŋər/
gunslinger còn có các bản dịch khác là
Tay anh chị, dân đàn anh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gunslinger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gunslinger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người cầm súng