guiltiness nghĩa tiếng Việt là sự có tội
guiltiness phiên âm IPA là /ˈɡɪltinəs/
guiltiness còn có các bản dịch khác là
Khoản nợ, món nợ, tội trạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guiltiness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guiltiness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự có tội