guildhall nghĩa tiếng Việt là ủy ban
guildhall phiên âm IPA là /ˈɡɪldhɔːl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guildhall
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guildhall
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ủy ban