grumbly (adj) nghĩa tiếng Việt là
cáu kỉnh
grumbly phiên âm IPA là /ˈɡrʌmbli/
grumbly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grumbly
Nghe phát âm giọng Mỹ của grumbly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cáu kỉnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbly