gặp rắc rối nghĩa tiếng Anh là
grumbly
gặp rắc rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grumbly
Nghe phát âm giọng Mỹ của grumbly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gặp rắc rối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grumbly: gặp rắc rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grumbly