groveling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là rên rỉ
groveling được đọc và có phiên âm là /ˈɡrɒvəlɪŋ/
groveling còn có các bản dịch khác là
Khấp khởi, đang trườn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groveling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groveling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rên rỉ