groveled nghĩa tiếng Việt là đã trườn
groveled phiên âm IPA là /ˈɡrɒvəld/
groveled còn có các bản dịch khác là
Nằm gối đất, nằm sấp, nịnh bợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groveled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groveled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trườn