grouted (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
trát vữa
grouted phiên âm IPA là /ɡraʊtɪd/
grouted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grouted
Nghe phát âm giọng Mỹ của grouted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trát vữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grouted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grouted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grouted