grounded adj) nghĩa tiếng Việt là
mặt đất
grounded phiên âm IPA là /ˈɡraʊndɪd/
grounded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grounded
Nghe phát âm giọng Mỹ của grounded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặt đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grounded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grounded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grounded