groomsmen nghĩa tiếng Việt là Phù rể
groomsmen phiên âm IPA là /ˈɡruːmzmən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan groomsmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
groomsmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phù rể