grenzend nghĩa tiếng Việt là giữa
grenzend còn có các bản dịch khác là
Tiếp giáp, gần kề, giáp ranh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grenzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grenzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữa