gremlins nghĩa tiếng Việt là quỷ rụt
gremlins phiên âm IPA là /ˈɡrɛmlɪnz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gremlins
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gremlins
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quỷ rụt