greedy nghĩa tiếng Việt là
ham ăn
greedy phiên âm IPA là /ˈɡriːdi/
greedy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của greedy
Nghe phát âm giọng Mỹ của greedy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ham ăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của greedy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan greedy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
greedy