tham lam nghĩa tiếng Anh là
greedy
/ˈɡriːdi/
(adj)
tham lam còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của greedy
Nghe phát âm giọng Mỹ của greedy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tham lam
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của greedy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan greedy: tham lam
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
greedy