grazing nghĩa tiếng Việt là cây thuộc chi liễu
grazing phiên âm IPA là /ˈɡreɪzɪŋ/
grazing còn có các bản dịch khác là
ăn cỏ, sự chăn thả, cây liễu, chăn thả, cánh đồng cỏ cho động vật ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grazing
Mở Rộng