gravelly nghĩa tiếng Việt là có chất sỏi
gravelly phiên âm IPA là /ˈɡrævəli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gravelly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gravelly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có chất sỏi