gravedigger nghĩa tiếng Việt là người đào mộ
gravedigger phiên âm IPA là /ˈɡreɪvˌdɪɡər/
gravedigger còn có các bản dịch khác là
Bọ cánh cứng, người chôn xác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gravedigger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gravedigger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đào mộ