graspingly nghĩa tiếng Việt là Tham lam
graspingly còn có các bản dịch khác là
Một cách tham lam, lòng tham, ham muốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan graspingly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
graspingly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tham lam