grain (n) nghĩa tiếng Việt là
Kết cấu
grain phiên âm IPA là /ɡreɪn/
grain còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grain
Nghe phát âm giọng Mỹ của grain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kết cấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grain
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grain