hạt nhỏ nghĩa tiếng Anh là
grain
/ɡreɪn/
(n)(noun)
hạt nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grain
Nghe phát âm giọng Mỹ của grain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hạt nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grain
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grain: hạt nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grain