governing (adj)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
cai trị
governing phiên âm IPA là /ˈɡʌvərnɪŋ/
governing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của governing
Nghe phát âm giọng Mỹ của governing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cai trị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của governing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan governing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
governing